🌟 치우다

Động từ bổ trợ  

1. 앞의 말이 뜻하는 행동을 쉽고 빠르게 해 버림을 나타내는 말.

1. SẠCH, HẾT: Từ thể hiện sự hoàn tất hành động mà từ phía trước ngụ ý một cách dễ dàng và nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈아 치우다.
    Change up.
  • Google translate 마셔 치우다.
    Drink it up.
  • Google translate 먹어 치우다.
    Eat up.
  • Google translate 바꿔 치우다.
    Put it away.
  • Google translate 팔아 치우다.
    Sell it off.
  • Google translate 최다 홈런 기록을 갈아 치운 이 선수는 그 공로로 ‘올해의 선수상’을 수상하게 되었다.
    Lee, who broke the record for most home runs, won the player of the year award for his work.
  • Google translate 아내는 아이들이 커서 이제 안 읽는 책들을 죄다 헌책방에 팔아 치웠다.
    My wife sold all the books that the children had grown up reading now to secondhand bookstores.
  • Google translate 냉장고에 있던 피자 어디 갔어요?
    Where's the pizza in the fridge?
    Google translate 네 형이 다 먹어 치워서 남은 게 없구나.
    Your brother's eaten it up, so there's nothing left.

치우다: chiuda,てしまう,,,بسهولة وبسرعة,,sạch, hết,หมดเกลี้ยง, เรียบ,,быстренько; раз-раз и,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치우다 (치우다) 치우는 (치우는) 치우어 (치우어) 치워 (치워) 치우니 (치우니) 치웁니다 (치움니다)

📚 Annotation: 동사 뒤에서 '-어 치우다'로 쓴다.


🗣️ 치우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 치우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15)