🌟 자갈

  Danh từ  

1. 강이나 바다의 바닥에서 물에 닳아 둥글고 매끄러워진 작은 돌.

1. VIÊN SỎI, ĐÁ CUỘI: Viên đá nhỏ ở dưới đáy sông hay biển, được bào mòn bởi nước nên tròn và trơn nhẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둥근 자갈.
    Round gravel.
  • Google translate 작은 자갈.
    Small gravel.
  • Google translate 자갈이 드러나다.
    The gravel is exposed.
  • Google translate 자갈을 던지다.
    Throw gravel.
  • Google translate 자갈을 줍다.
    Pick up gravel.
  • Google translate 가뭄이 심해 강이 말라 강바닥의 자갈이 드러났다.
    The drought was so severe that the river dried up that gravel on the riverbed was exposed.
  • Google translate 강가에서 누나와 나는 작은 자갈들을 주우며 놀았다.
    My sister and i played by the river picking up small pebbles.
  • Google translate 물이 참 맑다.
    The water is very clear.
    Google translate 맞아. 물속에 하얀 자갈이 모두 보이네.
    Right. i see all the white gravel in the water.

자갈: pebble,じゃり・ざり【砂利】。こいし【小石・礫】,gravier, gravillon, galet, caillou,guijarro,حصباء,хайр чулуу, хайрга,viên sỏi, đá cuội,กรวด, ก้อนกรวด, ก้อนหิน,batu kali,щебень,鹅卵石,

2. 일정한 모양이 없는 평범한 작은 돌.

2. ĐÁ RĂM, ĐÁ CUỘI: Viên đá nhỏ bình thường không có hình dạng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모난 자갈.
    Monotonous gravel.
  • Google translate 울퉁불퉁한 자갈.
    Rugged gravel.
  • Google translate 자갈이 많다.
    Lots of gravel.
  • Google translate 자갈을 줍다.
    Pick up gravel.
  • Google translate 자갈을 치우다.
    Clear gravel.
  • Google translate 공사판에 모래와 자갈들이 아무렇게나 놓여져 있었다.
    Sand and gravel were laid at random on the construction site.
  • Google translate 이 길은 자갈이 많아 걷다가 걸려 넘어지지 않도록 조심해야 한다.
    This road has a lot of gravel, so you must be careful not to trip over it.
  • Google translate 운동장이 잔돌이 많아서 땅이 고르지 않아.
    The ground is uneven because there are many small stones in the playground.
    Google translate 자갈을 치워야 제대로 연습을 할 수 있겠는데.
    I need to get rid of the gravel so i can practice properly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자갈 (자갈)
📚 thể loại: Sự vật trên mặt đất   Thông tin địa lí  


🗣️ 자갈 @ Giải nghĩa

🗣️ 자갈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)