🌟 골재 (骨材)

Danh từ  

1. 건축의 재료로 쓰이는 작은 돌이나 자갈 등의 재료.

1. VẬT LIỆU XÂY DỰNG: Nguyên liệu như sỏi, đá được dùng làm vật liệu xây dựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골재와 목재.
    Aggregate and timber.
  • Google translate 골재를 창고에 보관하다.
    Store aggregate in a warehouse.
  • Google translate 골재를 채취하다.
    Collect aggregates.
  • Google translate 골재를 확보하다.
    Secure aggregate.
  • Google translate 건축 관련 전문가들은 앞으로 골재 부족이 심각해질 거라고 한다.
    Architecture experts say the aggregate shortage will become serious in the future.
  • Google translate 건물의 골재를 마련하기 위하여 강이나 호수에서 자갈과 모래를 채취한다.
    Collect gravel and sand from rivers or lakes to prepare aggregates for buildings.
  • Google translate 건축 자재는 어디에 있습니까?
    Where are the building materials?
    Google translate 이번에 들여온 골재는 창고에 보관해 두었습니다.
    The aggregate we brought in this time is stored in a warehouse.

골재: aggregate,こつざい【骨材】,granulats, agrégats,gravilla,ركام,барилгын хайрга чулуу, элс мэт зүйл,vật liệu xây dựng,กรวดหรือทรายที่ใช้ในการก่อสร้าง,kerikil, agregat,заполнитель,骨料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골재 (골째 )

🗣️ 골재 (骨材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Ngôn luận (36)