🌟 청소하다 (淸掃 하다)

Động từ  

1. 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치우다.

1. QUÉT DỌN, LAU CHÙI, DỌN DẸP: Dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바닥을 청소하다.
    Clean the floor.
  • Google translate 집을 청소하다.
    Clean the house.
  • Google translate 책상을 청소하다.
    Clean the desk.
  • Google translate 화장실을 청소하다.
    Clean the bathroom.
  • Google translate 청소기로 청소하다.
    Clean with a vacuum.
  • Google translate 구석구석 청소하다.
    Clean every nook and cranny.
  • Google translate 깔끔하게 청소하다.
    Clean clean.
  • Google translate 깨끗이 청소하다.
    Clean up.
  • Google translate 매일 청소하다.
    Clean daily.
  • Google translate 열심히 청소하다.
    Clean hard.
  • Google translate 아이들은 교실 안을 먼지를 털고 닦아 내며 청소하였다.
    The children cleaned the classroom by dusting and wiping.
  • Google translate 우리 아파트 경비 아저씨는 항상 빗자루를 들고 다니며 화단 주변을 청소한다.
    The security guard in our apartment always carries a broom and cleans around the flower bed.
  • Google translate 친구는 혼자 강당이랑 음악실이랑 청소하느라고 팔이 빠지는 줄 알았다면서 투덜거렸다.
    My friend grumbled, "i was cleaning the auditorium and the music room alone, and i thought my arm was falling out.".
  • Google translate 에어컨을 청소하지 않으면 에어컨 속에 있는 진드기나 먼지가 호흡기 질환을 일으킬 수 있다.
    If the air conditioner is not cleaned, mites or dust in the air conditioner can cause respiratory problems.
  • Google translate 집이 이렇게 넓으면 청소하기 힘들겠다.
    It must be hard to clean up if the house is this big.
    Google translate 로봇 청소기가 있어서 괜찮아.
    It's okay because there's a robot vacuum cleaner.
Từ đồng nghĩa 소제하다(掃除하다): 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치우다.

청소하다: clean,せいそうする【清掃する】。そうじする【掃除する】,nettoyer,Limpiar,ينظّف,цэвэрлэгээ хийх, цэвэрлэх,quét dọn, lau chùi, dọn dẹp,ทำความสะอาด, ปัดกวาดเช็ดถู,membersihkan, bebersih,убирать; прибирать,打扫,清扫 ,扫除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청소하다 (청소하다)
📚 Từ phái sinh: 청소(淸掃): 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.


🗣️ 청소하다 (淸掃 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 청소하다 (淸掃 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)