🌟 노면 (路面)

Danh từ  

1. 길의 바닥.

1. MẶT ĐƯỜNG, LÒNG ĐƯỜNG: Bề mặt của con đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도로의 노면.
    Road surface of the road.
  • Google translate 노면 상태.
    Road surface conditions.
  • Google translate 노면이 고르다.
    The road is even.
  • Google translate 노면이 미끄럽다.
    The road is slippery.
  • Google translate 노면이 울퉁불퉁하다.
    The road is bumpy.
  • Google translate 노면이 훼손되다.
    The road is damaged.
  • Google translate 노면을 정비하다.
    Repair the road surface.
  • Google translate 노면을 청소하다.
    Clean the road surface.
  • Google translate 얼어붙은 도로가 녹으면서 노면에 금이 많이 갔다.
    The icy road melted and cracked a lot on the road.
  • Google translate 비가 와서 미끄러운 노면 위를 자동차들이 조심스럽게 지나간다.
    Cars pass cautiously on the slippery road because of rain.
  • Google translate 버스가 왜 이렇게 덜컹거려?
    Why is the bus so bumpy?
    Google translate 버스가 달리고 있는 노면 상태가 별로 좋지 않나 봐.
    The road surface on which the bus is running must not be in good condition.
Từ đồng nghĩa 길바닥: 길의 바닥 표면., 길거리나 길의 위.

노면: road surface; pavement,ろめん【路面】,surface de route, chaussée,suelo de la calle,سطح الطريق,замын гадаргуу,mặt đường, lòng đường,พื้นถนน, พื้นผิวถนน,permukaan jalan,,路面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노면 (노ː면)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23)