🌟 공방 (空房)

Danh từ  

1. 사람이 살지 않아 비워 둔 방.

1. PHÒNG TRỐNG, PHÒNG KHÔNG: Căn phòng bỏ trống không có người ở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공방을 사용하다.
    Use a workshop.
  • Google translate 공방을 쓰다.
    Write a workshop.
  • Google translate 공방을 청소하다.
    Clean the workshop.
  • Google translate 공방으로 두다.
    Leave it as a workshop.
  • Google translate 나는 딸아이가 떠난 뒤 그 방을 계속 공방으로 비워 두었다.
    After my daughter left, i kept the room empty in the workshop.
  • Google translate 오랫동안 비워져 있던 집에 들어서니 공방 특유의 냄새가 났다.
    Entering the house that had been empty for a long time, there was a peculiar smell of the workshop.
  • Google translate 이 방은 지금 안 쓰는 방인가요?
    Is this the room you're not using now?
    Google translate 딸이 시집간 뒤로 계속 공방이었어요.
    It's been a workshop since my daughter got married.
Từ đồng nghĩa 빈방(빈房): 아무도 살지 않아 비어 있는 방., 사람이 없는 방.

공방: vacant room,くうぼう【空房】。あきべや【空き部屋】。くうしつ【空室】,chambre vacante, chambre vide,cuarto libre, cuarto vacante, cuarto vacío,غرفة فارغة,хоосон өрөө, сул өрөө,phòng trống, phòng không,ห้องว่าง,kamar kosong,свободная комната,空房,

2. 오랫동안 아내가 남편 없이 혼자 지내는 방. 또는 그러한 상태.

2. PHÒNG TRỐNG, PHÒNG KHÔNG: Căn phòng người vợ vắng chồng sống một mình lâu ngày. Hoặc tình cảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공방 생활.
    Dortrune life.
  • Google translate 공방의 서러움.
    The sorrow of a workshop.
  • Google translate 공방의 외로움.
    The loneliness of the workshop.
  • Google translate 공방을 지키다.
    Observe a brawl.
  • Google translate 공방으로 살다.
    Live in a workshop.
  • Google translate 그녀는 남편이 죽은 뒤 공방 생활을 하며 홀로 시부모를 모셨다.
    She lived in a workshop after her husband's death, serving her in-laws alone.
  • Google translate 나는 사업으로 바쁜 남편 때문에 오랜 세월 혼자 공방을 지켜야 했다.
    I had to guard the brawl alone for a long time because of my husband's busy business.
  • Google translate 너 언제까지 그렇게 공방으로 살 거니?
    How long are you going to live in a workshop like that?
    Google translate 남편 떠난 지 얼마나 됐다고 그런 말씀을 하세요?
    How long has it been since your husband left?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공방 (공방)

🗣️ 공방 (空房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97)