🌟 굴뚝
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴뚝 (
굴ː뚝
) • 굴뚝이 (굴ː뚜기
) • 굴뚝도 (굴ː뚝또
) • 굴뚝만 (굴ː뚱만
)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở Kiến trúc, xây dựng
🗣️ 굴뚝 @ Ví dụ cụ thể
- 당장이라도 다 그만두고 여행을 떠나고 쉬고 싶은 마음이 굴뚝 같다. [마음이 굴뚝 같다]
- 설날에 고향에 가고 싶은 마음이 굴뚝 같지만 이곳에 남아 일을 해야 한다. [마음이 굴뚝 같다]
- 높다란 굴뚝. [높다랗다]
- 벽난로 굴뚝. [벽난로 (壁暖爐)]
- 작은 집들이 모여 있는 곳에 굴뚝 하나가 앙상하게 올라와 있었다. [앙상하다]
- 저기 굴뚝 있는 건물 말이지? 화학 약품을 만드는 공장이야. [공장 (工場)]
🌷 ㄱㄸ: Initial sound 굴뚝
-
ㄱㄸ (
그때
)
: 앞에서 이야기한 어떤 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, KHI ĐÓ: Thời điểm đã được nói đến trước đó. -
ㄱㄸ (
굴뚝
)
: 집이나 건물 위에 솟아 있는, 불을 땔 때 연기가 밖으로 빠져나가도록 하는 관.
☆
Danh từ
🌏 ỐNG KHÓI: Đường ống dựng thẳng đứng trên nóc nhà hay tòa nhà để cho khi đốt lửa khói có thể thoát ra ngoài được. -
ㄱㄸ (
개똥
)
: 개의 똥.
Danh từ
🌏 CỨT CHÓ: Cứt của chó. -
ㄱㄸ (
귀띔
)
: 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 줌.
Danh từ
🌏 SỰ GỢI Ý, SỰ NHẮC: Việc nói trước một cách khéo léo để người nghe có thể biết được về việc nào đó. -
ㄱㄸ (
결딴
)
: 물건이 망가져 쓸 수 없게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ HỎNG NẶNG, SỰ HỎNG HÓC NẶNG: Việc đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa. -
ㄱㄸ (
귀뜸
)
: → 귀띔
Danh từ
🌏 -
ㄱㄸ (
가뜩
)
: 그러지 않아도 매우.
Phó từ
🌏 VỐN ĐÃ... MÀ LẠI: Dù không như thế cũng rất. -
ㄱㄸ (
개떡
)
: 보리나 밀 등을 대강 빻아 반죽하여 평평하고 둥글넓적하게 빚어 찐 떡.
Danh từ
🌏 GAETTEOK; BÁNH BỘT MÌ: Bánh tteok được làm bằng cách giã bột mì hay lúa mạch và nhào bột, rồi nặn thành hình tròn và dẹt, sau đó hấp chín. -
ㄱㄸ (
개띠
)
: 개해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI TUẤT, TUỔI CHÓ: Con giáp của người sinh ra vào năm Tuất (năm con chó). -
ㄱㄸ (
그딴
)
: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.
Định từ
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67)