🌟 굴뚝

  Danh từ  

1. 집이나 건물 위에 솟아 있는, 불을 땔 때 연기가 밖으로 빠져나가도록 하는 관.

1. ỐNG KHÓI: Đường ống dựng thẳng đứng trên nóc nhà hay tòa nhà để cho khi đốt lửa khói có thể thoát ra ngoài được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공장 굴뚝.
    Factory chimneys.
  • Google translate 높은 굴뚝.
    High chimneys.
  • Google translate 굴뚝의 연기.
    The smoke of a chimney.
  • Google translate 굴뚝을 뚫다.
    Pierce a chimney.
  • Google translate 굴뚝을 청소하다.
    Clean the chimney.
  • Google translate 저 멀리 공장 굴뚝이 연기를 내뿜는 것이 보인다.
    I see factory chimneys spouting smoke in the distance.
  • Google translate 지수는 초등학교를 졸업할 때까지 산타 할아버지가 굴뚝을 타고 집으로 들어온다고 믿었다.
    Jisoo believed that santa claus rode the chimney home until he graduated from elementary school.
  • Google translate 문단속을 철저히 하고 갔는데 도대체 도둑이 어떻게 들어온 거지?
    How the hell did a thief get in when he locked the door?
    Google translate 경찰 조사에 따르면 굴뚝을 통해 들어왔대.
    According to a police investigation, it came through a chimney.

굴뚝: chimney,えんとつ【煙突】,cheminée,chimenea,مدخنة,яндан,ống khói,ปล่องควัน, ปล่องไฟ,cerobong, cerobong asap,дымовая труба,烟筒,烟囱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴뚝 (굴ː뚝) 굴뚝이 (굴ː뚜기) 굴뚝도 (굴ː뚝또) 굴뚝만 (굴ː뚱만)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 굴뚝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67)