🌟 벽난로 (壁暖爐)

Danh từ  

1. 집 안의 벽에 설치한 난로.

1. LÒ SƯỞI TƯỜNG: Lò sưởi lắp đặt trên tường ở trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽난로 굴뚝.
    Fireplace chimneys.
  • Google translate 벽난로를 피우다.
    Smoke the fireplace.
  • Google translate 벽난로에 불이 타오르다.
    Fire burns in the fireplace.
  • Google translate 벽난로에 불을 지피다.
    Fire a fire in the fireplace.
  • Google translate 벽난로 앞에 앉다.
    Sit in front of the fireplace.
  • Google translate 벽난로에는 장작들이 활활 타오르고 있었다.
    Firewood was blazing in the fireplace.
  • Google translate 연인들은 벽난로 옆에서 서로 기대어 다정히 속삭였다.
    The lovers leaned against each other by the fireplace and whispered affectionately.
  • Google translate 아빠, 왜 장작을 패고 계세요?
    Dad, why are you chopping firewood?
    Google translate 벽난로를 피우려면 땔감이 있어야 하거든.
    We need firewood to light the fireplace.

벽난로: fireplace,シュミネ。かべつきだんろ【壁付暖炉】,cheminée,chimenea, hogar,موقد مجهز بالحائظ,ханын пийшин, ханын зуух,lò sưởi tường,เตาผิงติดผนัง,perapian,камин,壁炉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽난로 (병날로)

🗣️ 벽난로 (壁暖爐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159)