🌟 벽난로 (壁暖爐)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벽난로 (
병날로
)
🗣️ 벽난로 (壁暖爐) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄴㄹ: Initial sound 벽난로
-
ㅂㄴㄹ (
벽난로
)
: 집 안의 벽에 설치한 난로.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI TƯỜNG: Lò sưởi lắp đặt trên tường ở trong nhà. -
ㅂㄴㄹ (
바닐라
)
: 열대 식물의 열매에서 짜낸 것으로 과자나 아이스크림에 넣는 향료.
Danh từ
🌏 DẦU VA NI, HƯƠNG LIỆU VA NI: Hương liệu cho vào kem hay bánh kẹo được chiết xuất từ loại quả của thực vật nhiệt đới. -
ㅂㄴㄹ (
발놀림
)
: 걷거나 운동을 하기 위한 발의 움직임.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CHÂN: Sự chuyển động của chân để đi bộ hay tập thể thao. -
ㅂㄴㄹ (
뱃노래
)
: 어부 또는 노를 저어 배를 조종하는 일을 하는 사람이 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÒ CHÈO THUYỀN: Bài hát mà ngư dân hoặc người làm công việc chèo thuyền hát. -
ㅂㄴㄹ (
봄노래
)
: 봄을 주제로 한 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT MÙA XUÂN, KHÚC CA XUÂN: Bài hát với chủ đề mùa xuân.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)