🌟 바닐라 (vanilla)

Danh từ  

1. 열대 식물의 열매에서 짜낸 것으로 과자나 아이스크림에 넣는 향료.

1. DẦU VA NI, HƯƠNG LIỆU VA NI: Hương liệu cho vào kem hay bánh kẹo được chiết xuất từ loại quả của thực vật nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바닐라 맛.
    Vanilla flavor.
  • Google translate 바닐라 시럽.
    Vanilla syrup.
  • Google translate 바닐라 아이스크림.
    Vanilla ice cream.
  • Google translate 바닐라 향.
    Vanilla flavor.
  • Google translate 이 과자에는 바닐라 향이 첨가되어 있다.
    This snack is flavored with vanilla.
  • Google translate 나는 부드럽고 달콤한 바닐라 아이스크림을 가장 좋아한다.
    I like soft and sweet vanilla ice cream best.
  • Google translate 커피 마실래?
    Would you like some coffee?
    Google translate 응. 커피에 바닐라 시럽도 넣어 줘.
    Yeah. please also add vanilla syrup to the coffee.

바닐라: vanilla,バニラ,vanille,vainilla,الفانيلا,ванилла,dầu va ni, hương liệu va ni,วานิลลา,vanili, panili,ваниль,香草,香荚兰,


🗣️ 바닐라 (vanilla) @ Giải nghĩa

🗣️ 바닐라 (vanilla) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57)