🌟 바닐라 (vanilla)

Danh từ  

1. 열대 식물의 열매에서 짜낸 것으로 과자나 아이스크림에 넣는 향료.

1. DẦU VA NI, HƯƠNG LIỆU VA NI: Hương liệu cho vào kem hay bánh kẹo được chiết xuất từ loại quả của thực vật nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바닐라 맛.
    Vanilla flavor.
  • 바닐라 시럽.
    Vanilla syrup.
  • 바닐라 아이스크림.
    Vanilla ice cream.
  • 바닐라 향.
    Vanilla flavor.
  • 이 과자에는 바닐라 향이 첨가되어 있다.
    This snack is flavored with vanilla.
  • 나는 부드럽고 달콤한 바닐라 아이스크림을 가장 좋아한다.
    I like soft and sweet vanilla ice cream best.
  • 커피 마실래?
    Would you like some coffee?
    응. 커피에 바닐라 시럽도 넣어 줘.
    Yeah. please also add vanilla syrup to the coffee.


🗣️ 바닐라 (vanilla) @ Giải nghĩa

🗣️ 바닐라 (vanilla) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Chính trị (149)