🌟 바닐라 (vanilla)
Danh từ
🗣️ 바닐라 (vanilla) @ Giải nghĩa
- 캐러멜 (caramel) : 물엿, 설탕, 우유, 초콜릿 등을 섞은 뒤 바닐라 등의 향료를 넣고 졸인 뒤 굳힌 사탕의 하나.
🗣️ 바닐라 (vanilla) @ Ví dụ cụ thể
- 집에 있는 우유와 바닐라 아이스크림으로 밀크셰이크를 만들 수 있을까? [밀크셰이크 (milkshake)]
- 바닐라 아이스크림. [아이스크림 (icecream)]
- 아이는 바닐라 아이스크림에 딸기 시럽을 듬뿍 뿌려서 먹었다. [시럽 (syrup)]
- 바닐라 향 로션을 발라서 그런가 봐. [단내]
- 바닐라 아이스크림으로 주세요. [디저트 (dessert)]
🌷 ㅂㄴㄹ: Initial sound 바닐라
-
ㅂㄴㄹ (
벽난로
)
: 집 안의 벽에 설치한 난로.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI TƯỜNG: Lò sưởi lắp đặt trên tường ở trong nhà. -
ㅂㄴㄹ (
바닐라
)
: 열대 식물의 열매에서 짜낸 것으로 과자나 아이스크림에 넣는 향료.
Danh từ
🌏 DẦU VA NI, HƯƠNG LIỆU VA NI: Hương liệu cho vào kem hay bánh kẹo được chiết xuất từ loại quả của thực vật nhiệt đới. -
ㅂㄴㄹ (
발놀림
)
: 걷거나 운동을 하기 위한 발의 움직임.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CHÂN: Sự chuyển động của chân để đi bộ hay tập thể thao. -
ㅂㄴㄹ (
뱃노래
)
: 어부 또는 노를 저어 배를 조종하는 일을 하는 사람이 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÒ CHÈO THUYỀN: Bài hát mà ngư dân hoặc người làm công việc chèo thuyền hát. -
ㅂㄴㄹ (
봄노래
)
: 봄을 주제로 한 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT MÙA XUÂN, KHÚC CA XUÂN: Bài hát với chủ đề mùa xuân.
• Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Chính trị (149)