🌟 뱃노래
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뱃노래 (
밴노래
)
🌷 ㅂㄴㄹ: Initial sound 뱃노래
-
ㅂㄴㄹ (
벽난로
)
: 집 안의 벽에 설치한 난로.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI TƯỜNG: Lò sưởi lắp đặt trên tường ở trong nhà. -
ㅂㄴㄹ (
바닐라
)
: 열대 식물의 열매에서 짜낸 것으로 과자나 아이스크림에 넣는 향료.
Danh từ
🌏 DẦU VA NI, HƯƠNG LIỆU VA NI: Hương liệu cho vào kem hay bánh kẹo được chiết xuất từ loại quả của thực vật nhiệt đới. -
ㅂㄴㄹ (
발놀림
)
: 걷거나 운동을 하기 위한 발의 움직임.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CHÂN: Sự chuyển động của chân để đi bộ hay tập thể thao. -
ㅂㄴㄹ (
뱃노래
)
: 어부 또는 노를 저어 배를 조종하는 일을 하는 사람이 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÒ CHÈO THUYỀN: Bài hát mà ngư dân hoặc người làm công việc chèo thuyền hát. -
ㅂㄴㄹ (
봄노래
)
: 봄을 주제로 한 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT MÙA XUÂN, KHÚC CA XUÂN: Bài hát với chủ đề mùa xuân.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101)