🌟 뱃노래

Danh từ  

1. 어부 또는 노를 저어 배를 조종하는 일을 하는 사람이 부르는 노래.

1. BÀI HÒ CHÈO THUYỀN: Bài hát mà ngư dân hoặc người làm công việc chèo thuyền hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어부의 뱃노래.
    Fisherman's boat song.
  • Google translate 뱃노래 가사.
    The lyrics of the boat song.
  • Google translate 뱃노래가 들리다.
    A boat song is heard.
  • Google translate 뱃노래를 듣다.
    Listen to a boat song.
  • Google translate 뱃노래를 부르다.
    Sing a boat song.
  • Google translate 뱃노래를 흥얼대다.
    Hum a boat song.
  • Google translate 어부가 뱃노래를 한 곡 구성지게 뽑았다.
    The fisherman pulled out a song of boats.
  • Google translate 남자는 뱃전에 몸을 기대어 사공의 뱃노래를 듣고 있었다.
    The man leaned against the boat and listened to the sagong's boat song.
  • Google translate 어부가 부르는 뱃노래는 나름의 매력이 있는 것 같아.
    I think the boat song sung by the fisherman has its own charm.
    Google translate 맞아. 순박하면서도 힘찬 어민의 정서가 느껴진달까?
    That's right. can you feel the simple yet powerful emotions of a fisherman?

뱃노래: boatman's song,ふなうた【舟歌】。さおうた【棹歌】,chant de marin,canción de barquero, canción de marinero,أغنية يغنّيها الصيادون,усан онгоцны дуу, усчны дуу, загасчны дуу,bài hò chèo thuyền,เพลงเรือ,nyanyi pelayar,песня лодочников; песня рыбаков,船歌,渔歌,船工号子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃노래 (밴노래 )

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101)