🌷 Initial sound: ㅂㄴㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
벽난로
(壁暖爐)
:
집 안의 벽에 설치한 난로.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI TƯỜNG: Lò sưởi lắp đặt trên tường ở trong nhà.
•
바닐라
(vanilla)
:
열대 식물의 열매에서 짜낸 것으로 과자나 아이스크림에 넣는 향료.
Danh từ
🌏 DẦU VA NI, HƯƠNG LIỆU VA NI: Hương liệu cho vào kem hay bánh kẹo được chiết xuất từ loại quả của thực vật nhiệt đới.
•
발놀림
:
걷거나 운동을 하기 위한 발의 움직임.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CHÂN: Sự chuyển động của chân để đi bộ hay tập thể thao.
•
뱃노래
:
어부 또는 노를 저어 배를 조종하는 일을 하는 사람이 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÒ CHÈO THUYỀN: Bài hát mà ngư dân hoặc người làm công việc chèo thuyền hát.
•
봄노래
:
봄을 주제로 한 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT MÙA XUÂN, KHÚC CA XUÂN: Bài hát với chủ đề mùa xuân.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160)