🌟 뱃노래

Danh từ  

1. 어부 또는 노를 저어 배를 조종하는 일을 하는 사람이 부르는 노래.

1. BÀI HÒ CHÈO THUYỀN: Bài hát mà ngư dân hoặc người làm công việc chèo thuyền hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어부의 뱃노래.
    Fisherman's boat song.
  • 뱃노래 가사.
    The lyrics of the boat song.
  • 뱃노래가 들리다.
    A boat song is heard.
  • 뱃노래를 듣다.
    Listen to a boat song.
  • 뱃노래를 부르다.
    Sing a boat song.
  • 뱃노래를 흥얼대다.
    Hum a boat song.
  • 어부가 뱃노래를 한 곡 구성지게 뽑았다.
    The fisherman pulled out a song of boats.
  • 남자는 뱃전에 몸을 기대어 사공의 뱃노래를 듣고 있었다.
    The man leaned against the boat and listened to the sagong's boat song.
  • 어부가 부르는 뱃노래는 나름의 매력이 있는 것 같아.
    I think the boat song sung by the fisherman has its own charm.
    맞아. 순박하면서도 힘찬 어민의 정서가 느껴진달까?
    That's right. can you feel the simple yet powerful emotions of a fisherman?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃노래 (밴노래 )

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255)