🌟 밀크셰이크 (milk shake)
Danh từ
📚 Variant: • 밀크쉐이크
🌷 ㅁㅋㅅㅇㅋ: Initial sound 밀크셰이크
-
ㅁㅋㅅㅇㅋ (
밀크셰이크
)
: 우유에 달걀, 설탕, 시럽 등을 넣고 거품이 생길 때까지 기계로 마구 저어 만든 음료.
Danh từ
🌏 MÓN SỮA LẮC: Đồ uống làm bằng cách bỏ trứng, đường, xi-rô vào sữa rồi đánh tan bằng máy cho đến khi nổi bọt.
• Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160)