🌟 밀크셰이크 (milk shake)

Danh từ  

1. 우유에 달걀, 설탕, 시럽 등을 넣고 거품이 생길 때까지 기계로 마구 저어 만든 음료.

1. MÓN SỮA LẮC: Đồ uống làm bằng cách bỏ trứng, đường, xi-rô vào sữa rồi đánh tan bằng máy cho đến khi nổi bọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀크셰이크를 마시다.
    Drink milkshake.
  • Google translate 밀크셰이크를 만들다.
    Make a milkshake.
  • Google translate 밀크셰이크를 주문하다.
    Order a milkshake.
  • Google translate 유민이는 카페에서 달콤한 밀크셰이크를 주문해 한 잔 마셨다.
    Yumin ordered a sweet milkshake at the cafe and had a drink.
  • Google translate 지수는 우유와 꿀, 계란 등을 믹서기에 넣고 섞어서 밀크셰이크를 만들었다.
    Jisoo mixed milk, honey, eggs, etc. into a blender to make a milkshake.
  • Google translate 집에 있는 우유와 바닐라 아이스크림으로 밀크셰이크를 만들 수 있을까?
    Can we make a milkshake from milk and vanilla ice cream at home?
    Google translate 재료들을 섞을 수 있는 믹서가 있어야 만들 수 있어.
    You need a mixer to mix the ingredients to make it.

밀크셰이크: milk shake,ミルクセーキ,milk-shake, lait frappé,licuado con leche, batido con leche,مخفوق الحليب,сүүн коктейл,món sữa lắc,นมปั่น,milkshake,молочный коктейль,奶昔,


📚 Variant: 밀크쉐이크

💕Start 밀크셰이크 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160)