🌟 밀크셰이크 (milk shake)

Danh từ  

1. 우유에 달걀, 설탕, 시럽 등을 넣고 거품이 생길 때까지 기계로 마구 저어 만든 음료.

1. MÓN SỮA LẮC: Đồ uống làm bằng cách bỏ trứng, đường, xi-rô vào sữa rồi đánh tan bằng máy cho đến khi nổi bọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀크셰이크를 마시다.
    Drink milkshake.
  • Google translate 밀크셰이크를 만들다.
    Make a milkshake.
  • Google translate 밀크셰이크를 주문하다.
    Order a milkshake.
  • Google translate 유민이는 카페에서 달콤한 밀크셰이크를 주문해 한 잔 마셨다.
    Yumin ordered a sweet milkshake at the cafe and had a drink.
  • Google translate 지수는 우유와 꿀, 계란 등을 믹서기에 넣고 섞어서 밀크셰이크를 만들었다.
    Jisoo mixed milk, honey, eggs, etc. into a blender to make a milkshake.
  • Google translate 집에 있는 우유와 바닐라 아이스크림으로 밀크셰이크를 만들 수 있을까?
    Can we make a milkshake from milk and vanilla ice cream at home?
    Google translate 재료들을 섞을 수 있는 믹서가 있어야 만들 수 있어.
    You need a mixer to mix the ingredients to make it.

밀크셰이크: milk shake,ミルクセーキ,milk-shake, lait frappé,licuado con leche, batido con leche,مخفوق الحليب,сүүн коктейл,món sữa lắc,นมปั่น,milkshake,молочный коктейль,奶昔,


📚 Variant: 밀크쉐이크

💕Start 밀크셰이크 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53)