🌟 밀크셰이크 (milk shake)
Danh từ
📚 Variant: • 밀크쉐이크
🌷 ㅁㅋㅅㅇㅋ: Initial sound 밀크셰이크
-
ㅁㅋㅅㅇㅋ (
밀크셰이크
)
: 우유에 달걀, 설탕, 시럽 등을 넣고 거품이 생길 때까지 기계로 마구 저어 만든 음료.
Danh từ
🌏 MÓN SỮA LẮC: Đồ uống làm bằng cách bỏ trứng, đường, xi-rô vào sữa rồi đánh tan bằng máy cho đến khi nổi bọt.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53)