🌟 밀크셰이크 (milk shake)

Danh từ  

1. 우유에 달걀, 설탕, 시럽 등을 넣고 거품이 생길 때까지 기계로 마구 저어 만든 음료.

1. MÓN SỮA LẮC: Đồ uống làm bằng cách bỏ trứng, đường, xi-rô vào sữa rồi đánh tan bằng máy cho đến khi nổi bọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀크셰이크를 마시다.
    Drink milkshake.
  • 밀크셰이크를 만들다.
    Make a milkshake.
  • 밀크셰이크를 주문하다.
    Order a milkshake.
  • 유민이는 카페에서 달콤한 밀크셰이크를 주문해 한 잔 마셨다.
    Yumin ordered a sweet milkshake at the cafe and had a drink.
  • 지수는 우유와 꿀, 계란 등을 믹서기에 넣고 섞어서 밀크셰이크를 만들었다.
    Jisoo mixed milk, honey, eggs, etc. into a blender to make a milkshake.
  • 집에 있는 우유와 바닐라 아이스크림으로 밀크셰이크를 만들 수 있을까?
    Can we make a milkshake from milk and vanilla ice cream at home?
    재료들을 섞을 수 있는 믹서가 있어야 만들 수 있어.
    You need a mixer to mix the ingredients to make it.


📚 Variant: 밀크쉐이크

💕Start 밀크셰이크 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52)