🌟 밀크셰이크 (milk shake)
Danh từ
📚 Variant: • 밀크쉐이크
🌷 ㅁㅋㅅㅇㅋ: Initial sound 밀크셰이크
-
ㅁㅋㅅㅇㅋ (
밀크셰이크
)
: 우유에 달걀, 설탕, 시럽 등을 넣고 거품이 생길 때까지 기계로 마구 저어 만든 음료.
Danh từ
🌏 MÓN SỮA LẮC: Đồ uống làm bằng cách bỏ trứng, đường, xi-rô vào sữa rồi đánh tan bằng máy cho đến khi nổi bọt.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52)