ㅂㄴㄹ (
벽난로
)
: 집 안의 벽에 설치한 난로.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI TƯỜNG: Lò sưởi lắp đặt trên tường ở trong nhà.
ㅂㄴㄹ (
바닐라
)
: 열대 식물의 열매에서 짜낸 것으로 과자나 아이스크림에 넣는 향료.
Danh từ
🌏 DẦU VA NI, HƯƠNG LIỆU VA NI: Hương liệu cho vào kem hay bánh kẹo được chiết xuất từ loại quả của thực vật nhiệt đới.
ㅂㄴㄹ (
발놀림
)
: 걷거나 운동을 하기 위한 발의 움직임.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CHÂN: Sự chuyển động của chân để đi bộ hay tập thể thao.
ㅂㄴㄹ (
뱃노래
)
: 어부 또는 노를 저어 배를 조종하는 일을 하는 사람이 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÒ CHÈO THUYỀN: Bài hát mà ngư dân hoặc người làm công việc chèo thuyền hát.
ㅂㄴㄹ (
봄노래
)
: 봄을 주제로 한 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT MÙA XUÂN, KHÚC CA XUÂN: Bài hát với chủ đề mùa xuân.