🌟 벽난로 (壁暖爐)

Danh từ  

1. 집 안의 벽에 설치한 난로.

1. LÒ SƯỞI TƯỜNG: Lò sưởi lắp đặt trên tường ở trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벽난로 굴뚝.
    Fireplace chimneys.
  • 벽난로를 피우다.
    Smoke the fireplace.
  • 벽난로에 불이 타오르다.
    Fire burns in the fireplace.
  • 벽난로에 불을 지피다.
    Fire a fire in the fireplace.
  • 벽난로 앞에 앉다.
    Sit in front of the fireplace.
  • 벽난로에는 장작들이 활활 타오르고 있었다.
    Firewood was blazing in the fireplace.
  • 연인들은 벽난로 옆에서 서로 기대어 다정히 속삭였다.
    The lovers leaned against each other by the fireplace and whispered affectionately.
  • 아빠, 왜 장작을 패고 계세요?
    Dad, why are you chopping firewood?
    벽난로를 피우려면 땔감이 있어야 하거든.
    We need firewood to light the fireplace.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽난로 (병날로)

🗣️ 벽난로 (壁暖爐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43)