🌟 귀띔

Danh từ  

1. 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 줌.

1. SỰ GỢI Ý, SỰ NHẮC: Việc nói trước một cách khéo léo để người nghe có thể biết được về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀띔을 받다.
    Get a tip.
  • Google translate 귀띔을 주다.
    Give a tip.
  • Google translate 귀띔을 하다.
    Give a hint.
  • Google translate 귀띔을 부탁하다.
    Ask for a tip.
  • Google translate 귀띔으로 알려 주다.
    Inform by a tip.
  • Google translate 발표자는 예상 질문에 대해 귀띔을 받은 덕분에 막힘없이 대답을 할 수 있었다.
    The speaker was able to answer the expected question without a hitch thanks to the hint.
  • Google translate 공장장으로부터 사장님이 오늘 공장을 방문할 것이라는 귀띔을 받은 직원들은 분주하게 기계를 돌렸다.
    The employees, who were tipped off by the factory manager that the boss would visit the factory today, busily turned the machine around.
  • Google translate 오늘 유민이 생일인데 어떤 선물을 준비했어?
    It's yoomin's birthday today. what gift did you prepare?
    Google translate 오늘이 유민이 생일이야? 미리 귀띔이라도 해 줬으면 좋았잖아.
    Is today yoomin's birthday? i wish you'd let me know beforehand.

귀띔: tip,ほのめかし【仄めかし】。あんじ【暗示】,mot à l'oreille,insinuación, alusión,تلميح,сэмхэн хэлэх, цухуйлгах,sự gợi ý, sự nhắc,การแอบบอกเป็นนัย, การแอบกระซิบความลับ,isyarat, petunjuk, tanda, gambaran, bayangan,намёк; подсказка,暗示,示意,提醒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀띔 (귀띰)
📚 Từ phái sinh: 귀띔하다: 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 주다.


🗣️ 귀띔 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121)