🌟 환경미화원 (環境美化員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환경미화원 (
환경미화원
)
🗣️ 환경미화원 (環境美化員) @ Ví dụ cụ thể
- 환경미화원 일이 힘들지 않으신가요? [더럽다]
🌷 ㅎㄱㅁㅎㅇ: Initial sound 환경미화원
-
ㅎㄱㅁㅎㅇ (
환경미화원
)
: 길거리나 도로, 공공건물 등을 청소하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN VỆ SINH CÔNG CỘNG: Người quét dọn vệ sinh tại đường phố, đại lộ, các tòa nhà công cộng...
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)