🌟 환경미화원 (環境美化員)

Danh từ  

1. 길거리나 도로, 공공건물 등을 청소하는 사람.

1. NHÂN VIÊN VỆ SINH CÔNG CỘNG: Người quét dọn vệ sinh tại đường phố, đại lộ, các tòa nhà công cộng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환경미화원이 청소하다.
    Clean by a street cleaner.
  • Google translate 환경미화원이 치우다.
    Cleanse by street cleaners.
  • Google translate 환경미화원으로 일하다.
    Working as a street cleaner.
  • Google translate 환경미화원은 거리를 깨끗이 청소했다.
    The street cleaner cleaned up the street.
  • Google translate 도시는 환경미화원들이 열심히 일해 깨끗해졌다.
    The city was cleared by the hard work of the street cleaners.
  • Google translate 새벽에는 환경미화원만이 도로를 청소하고 있었다.
    Only the street cleaners were cleaning at dawn.
  • Google translate 쓰레기통이 없네. 그냥 길거리에 버려야겠다.
    There's no trash can. i'll just throw it away on the street.
    Google translate 그렇게 하면 환경미화원들이 치워야 해. 갖고 있다가 쓰레기통에 버려.
    That way the street cleaners have to clean it up. keep it and throw it in the trash can.

환경미화원: cleaner,どうろせいそういん【道路清掃員】,technicien(ne) de surface, agent d'entretien,personal de aseo público,عامل نظافة,цэвэрлэгч,nhân viên vệ sinh công cộng,พนักงานทำความสะอาด,pembersih jalan, penyapu jalan, tukang sapu jalan,дворник; уборщица,环卫工,清洁工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환경미화원 (환경미화원)

🗣️ 환경미화원 (環境美化員) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 환경미화원 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)