🌟 하수구 (下水溝)

Danh từ  

1. 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러내려 가도록 만든 도랑.

1. CỐNG NƯỚC THẢI: Rãnh làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하수구 구멍.
    A drain hole.
  • Google translate 하수구 시설.
    Sewage facilities.
  • Google translate 하수구를 뚫다.
    Pierce the sewers.
  • Google translate 하수구를 청소하다.
    Clean the drain.
  • Google translate 하수구로 흘러들다.
    Flow into a sewer.
  • Google translate 하수구에 버리다.
    Throw in a sewer.
  • Google translate 하수구에 빠지다.
    Fall into a sewer.
  • Google translate 욕실의 하수구가 막혀서 물이 잘 내려가지 않는다.
    The drain in the bathroom is clogged and the water does not flush well.
  • Google translate 설거지한 물이 하수구를 타고 졸졸 흘러내려 갔다.
    The washing-up water trickled down the drain.
  • Google translate 아이쿠, 이게 대체 어디에서 나는 악취야?
    Where the hell is this stench coming from?
    Google translate 요 앞 하수구에서 나는 냄새야. 여름만 되면 이런다니까.
    It's the smell from the sewers right in front of us. this happens every summer.

하수구: sewer; drain,げすいこう【下水溝】,(canalisation d')égouts,zanja de drenaje,خندق، مصرف,бохир усны хоолой, муу усны шугам,cống nước thải,ทางระบายน้ำเสีย,selokan, got,сточная канава,下水沟 ,下水道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하수구 (하ː수구)


🗣️ 하수구 (下水溝) @ Giải nghĩa

🗣️ 하수구 (下水溝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)