🌷 Initial sound: ㅎㅅㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14

한순간 (한 瞬間) : 아주 짧은 시간 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT KHOẢNH KHẮC, PHÚT CHỐC: Trong khoảng thời gian rất ngắn.

헛수고 : 실속이나 보람도 없이 애를 씀. 또는 그런 수고. Danh từ
🌏 SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH, SỰ UỔNG CÔNG: Việc cố gắng một cách không có ý nghĩa hoặc không thực chất. Hoặc sự vất vả như vậy.

혼숫감 (婚需 감) : 혼수로 쓸 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ SÍNH LỄ: Đồ đạc dùng làm sính lễ.

현상금 (懸賞金) : 무엇을 모집하거나 구하는 일, 또는 사람을 찾는 일 등에 내건 돈. Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Khoản tiền được trao trong các cuộc tuyển mộ hay tìm người hoặc tìm vật gì đó.

형성기 (形成期) : 어떤 사물의 모습이나 모양이 갖추어지는 시기나 그 기간. Danh từ
🌏 THỜI KÌ HÌNH THÀNH: Thời kì có được hình dáng hay hình ảnh nào đó hoặc thời gian ấy.

호숫가 (湖水 가) : 호수를 둘러싼 가장자리. Danh từ
🌏 VEN HỒ, BỜ HỒ: Bờ rìa bao quanh hồ.

하수관 (下水管) : 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 땅속에 묻은 관. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC THẢI: Đường ống đào trong đất để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.

하수구 (下水溝) : 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러내려 가도록 만든 도랑. Danh từ
🌏 CỐNG NƯỚC THẢI: Rãnh làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.

하사관 (下士官) : 군대에서 장교와 병사 사이에 있는 하사, 중사, 상사, 원사 계급. Danh từ
🌏 CẤP SĨ: Cấp bậc hạ sĩ, trung sĩ, thượng sĩ, nguyên sĩ trong quân đội.

해시계 (해 時計) : 해가 떠 있는 동안 물체의 그림자 길이와 위치의 변화를 이용하여 시간을 재는 시계. Danh từ
🌏 HAESIGYE; ĐỒNG HỒ MẶT TRỜI: Đồng hồ đo thời gian bằng cách sử dụng độ dài của bóng vật và sự thay đổi vị trí của vật trong khoảng thời gian mặt trời chiếu sáng.

확성기 (擴聲器) : 소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구. Danh từ
🌏 CÁI LOA, LOA PHÓNG THANH: Khí cụ làm to âm thanh khiến cho nghe thấy được ở xa.

환상곡 (幻想曲) : 형식의 제약을 받지 않고 자유롭게 작곡한 낭만적인 곡. Danh từ
🌏 CA KHÚC TỰ DO: Ca khúc lãng mạn, được sáng tác một cách tự do, không phụ thuộc vào những hạn chế về hình thức.

호사가 (好事家) : 일을 벌이기를 좋아하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HAM VIỆC, NGƯỜI MÊ VIỆC: Người thích làm việc.

회수권 (回數券) : 한 번에 한 장씩 쓰는 표를 여러 장 묶어서 파는 표. Danh từ
🌏 VÉ THÁNG: Vé được gộp từ nhiều vé dùng một lần và được bán cho người tiêu dùng.


:
Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255)