🌟 헛수고

  Danh từ  

1. 실속이나 보람도 없이 애를 씀. 또는 그런 수고.

1. SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH, SỰ UỔNG CÔNG: Việc cố gắng một cách không có ý nghĩa hoặc không thực chất. Hoặc sự vất vả như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛수고를 시키다.
    Make a vain attempt.
  • Google translate 헛수고를 하다.
    Drop for nothing.
  • Google translate 헛수고로 끝나다.
    End in vain.
  • Google translate 헛수고로 돌아가다.
    Back in vain.
  • Google translate 헛수고에 불과하다.
    It's just a waste of time.
  • Google translate 헛수고에 지나지 않다.
    It's nothing more than a waste of time.
  • Google translate 인부들은 큰 바위를 치우려고 애썼으나 헛수고였다.
    The workers tried in vain to clear away the big rock.
  • Google translate 그들은 목적지를 찾으려고 했으나 한 시간째 헛수고만 했다.
    They tried to find their destination but spent an hour in vain.
  • Google translate 경찰은 범인을 잡기 위해 전국을 수색했지만 헛수고로 돌아갔다.
    Police searched the whole country for the criminal, but went to vain.
  • Google translate 교과서를 통째로 외우려니까 너무 힘드네.
    It's so hard trying to memorize the whole textbook.
    Google translate 책 전체를 외우는 것은 헛수고야. 내용을 이해해야지.
    Memorizing the whole book is in vain. you have to understand the story.

헛수고: vain effort; fool's errand,むだぼね【無駄骨・徒骨】。むだぼねおり【無駄骨折り・徒骨折り】。とろう【徒労】,efforts déployés en vain, travail inutile,esfuerzo en vano,جهود بلا جدوى,хий дэмий биеэ зовоох,sự tốn công vô ích, sự uổng công,ความพยายามโดยเปล่าประโยชน์, ความพยายามโดยสูญเปล่า, ความพยายามโดยเสียเปล่า,usaha sia-sia, kerja keras sia-sia,тщетные усилия; напрасные усилия; напрасный труд,白费力,徒劳,白忙,白忙活,徒劳无功,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛수고 (헏쑤고)
📚 Từ phái sinh: 헛수고하다: 아무 보람도 없이 애를 쓰다.


🗣️ 헛수고 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)