🌟 헛수고

  Danh từ  

1. 실속이나 보람도 없이 애를 씀. 또는 그런 수고.

1. SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH, SỰ UỔNG CÔNG: Việc cố gắng một cách không có ý nghĩa hoặc không thực chất. Hoặc sự vất vả như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헛수고를 시키다.
    Make a vain attempt.
  • 헛수고를 하다.
    Drop for nothing.
  • 헛수고로 끝나다.
    End in vain.
  • 헛수고로 돌아가다.
    Back in vain.
  • 헛수고에 불과하다.
    It's just a waste of time.
  • 헛수고에 지나지 않다.
    It's nothing more than a waste of time.
  • 인부들은 큰 바위를 치우려고 애썼으나 헛수고였다.
    The workers tried in vain to clear away the big rock.
  • 그들은 목적지를 찾으려고 했으나 한 시간째 헛수고만 했다.
    They tried to find their destination but spent an hour in vain.
  • 경찰은 범인을 잡기 위해 전국을 수색했지만 헛수고로 돌아갔다.
    Police searched the whole country for the criminal, but went to vain.
  • 교과서를 통째로 외우려니까 너무 힘드네.
    It's so hard trying to memorize the whole textbook.
    책 전체를 외우는 것은 헛수고야. 내용을 이해해야지.
    Memorizing the whole book is in vain. you have to understand the story.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛수고 (헏쑤고)
📚 Từ phái sinh: 헛수고하다: 아무 보람도 없이 애를 쓰다.


🗣️ 헛수고 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Luật (42)