💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 31

걸음 : 생각했던 바를 이루지 못하고 헛수고만 하고 가거나 옴. 또는 그런 걸음. Danh từ
🌏 CHUYẾN ĐI VÔ ÍCH, BƯỚC ĐI VÔ ÍCH: Việc đến hay đi vô ích vì không đạt được điều đã nghĩ. Hoặc bước chân như vậy.

되다 : 아무런 보람이나 실속이 없다. Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ TÍCH SỰ: Không thể thỏa mãn và không có thực chất.

되이 : 아무런 보람이나 실속이 없게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÍCH SỰ, MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Không có thực chất và không thể thỏa mãn.

디디다 : 발을 잘못 디디다. Động từ
🌏 BƯỚC HỤT, DẪM HỤT: Bước chân nhầm.

소문 (헛 所聞) : 사람들 사이에 널리 퍼진 근거 없는 말. Danh từ
🌏 TIN ĐỒN NHẢM, TIN VỊT: Lời nói không có căn cứ lan rộng giữa mọi người.

수고 : 실속이나 보람도 없이 애를 씀. 또는 그런 수고. Danh từ
🌏 SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH, SỰ UỔNG CÔNG: Việc cố gắng một cách không có ý nghĩa hoặc không thực chất. Hoặc sự vất vả như vậy.

- : '근거 없는', '보람 없는'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CÔNG CÓC, VÔ ÍCH: Tiền tố thêm nghĩa "không có căn cứ", "không có ích".

간 (헛 間) : 막 쓰는 물건을 쌓아 두는 창고. Danh từ
🌏 NHÀ KHO, KHO CHỨA: Nhà kho chất chứa những đồ vật dùng bừa bãi.

갈리다 : 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다. Động từ
🌏 LẪN LỘN, LƠ MƠ: Tinh thần trở nên quay cuồng và hỗn loạn.

것 : 노력을 한 만큼의 좋은 결과를 얻지 못한 일. Danh từ
🌏 SỰ MẤT CÔNG: Việc không nhận được kết quả tốt như đã nỗ lực.

고생 (헛 苦生) : 실속이나 보람도 없이 고생함. 또는 그런 고생. Danh từ
🌏 SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH, SỰ MẤT CÔNG TOI, CÔNG TOI: Sự vất vả mà không có ý nghĩa hoặc kết quả thực tế. Hoặc nỗi vất vả như vậy.

구역질 (헛 嘔逆 질) : 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ NÔN KHAN: Việc nôn mà không nhổ cái có ở trong bụng ra ngoài.

구역질하다 (헛 嘔逆 질하다) : 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하다. Động từ
🌏 NÔN KHAN: Nôn mà không nhổ cái có ở trong bụng ra ngoài.

기침 : 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 하는 기침. Danh từ
🌏 SỰ HẮNG GIỌNG, SỰ ĐẮNG HẮNG, CÁI HO HẮNG GIỌNG, CÁI ĐẰNG HẮNG: Việc cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng. Hoặc cái ho như thế.

기침하다 : 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침하다. Động từ
🌏 HẮNG GIỌNG, ĐẰNG HẮNG: Cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng.

농사 (헛 農事) : 거두어들인 것이 거의 없게 농사를 지음. 또는 그 농사. Danh từ
🌏 VIỆC BỊ THẤT MÙA, VIỆC LÀM NÔNG CÔNG CỐC, VIỆC LÀM NÔNG MẤT CÔNG TOI: Việc làm nông mà hầu như không thu được gì. Hoặc việc làm nông như vậy.

다리 : 일을 잘못된 방향으로 처리하는 일. Danh từ
🌏 SỰ MẮC SAI LẦM, SỰ ĐI LẠC HƯỚNG: Việc xử lý công việc theo hướng sai lầm.

돈 : 실속이나 보람이 없게 쓰는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN VÔ ÍCH: Tiền dùng không có ý nghĩa hoặc không thực chất.

돌다 : 실속이나 보람이 없이 돌다. 또는 제자리에서 쓸데없이 돌다. Động từ
🌏 QUAY VÔ ÍCH: Quay một cách không có ý nghĩa hoặc thực chất. Hoặc quay một cách vô ích tại chỗ.

먹다 : 나이를 보람 없이 먹다. Động từ
🌏 THÊM TUỔI VÔ ÍCH: Thêm tuổi một cách vô nghĩa.

물 : 애쓴 보람이 없이 만족스러운 결과를 얻지 못하는 것. Danh từ
🌏 SỰ MẤT CÔNG VÔ ÍCH, SỰ UỔNG CÔNG, SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH: Cái không đạt kết quả thỏa mãn, không bổ ích.

바람 : 물체의 속에 쓸데없이 들어간 공기. Danh từ
🌏 BỌT KHÍ THỪA, KHÔNG KHÍ THỪA: Không khí chui vào trong vật thể một cách không cần thiết.

발질 : 목표물에 맞지 않고 빗나간 발길질. Danh từ
🌏 CÚ ĐÁ HỤT: Cú đá chệch, không trúng mục tiêu.

발질하다 : 목표물에 맞지 않고 빗나간 발길질을 하다. Động từ
🌏 ĐÁ HỤT: Đá chệch không trúng mục tiêu.

살다 : 사람으로서 마땅히 해야 할 일을 다하지 못하고 살다. Động từ
🌏 SỐNG VÔ ÍCH, SỐNG MỘT CÁCH VÔ NGHĨA: Sống mà không làm được hết những việc con người đáng phải làm.

소리 : 실속이 없고 믿을 수 없는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI NHẢM, LỜI NÓI TẦM BẬY: Lời không có thực chất và không thể tin.

손질 : 정신없이 손을 이리저리 흔드는 일. Danh từ
🌏 SỰ KHUA KHOẮNG TAY: Việc xua lắc tay lia lịa.

웃음 : 거짓으로 꾸며서 웃는 웃음. Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI GƯỢNG, NỤ CƯỜI GƯỢNG GẠO: Việc cười ngụy tạo một cách giả dối.

일 : 노력을 한 만큼의 좋은 결과를 얻지 못한 일. Danh từ
🌏 VIỆC CÔNG CỐC, VIỆC MẤT CÔNG TOI: Việc không nhận được kết quả tốt như mức đã nỗ lực.

점 (헛 點) : → 허점 Danh từ
🌏

헛하다 : 배 속이 빈 듯한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NÔN NAO: Có cảm giác như trong bụng trống rỗng.


:
Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119)