🌟 헛기침하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛기침하다 (
헏끼침하다
)
📚 Từ phái sinh: • 헛기침: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 …
🌷 ㅎㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 헛기침하다
-
ㅎㄱㅊㅎㄷ (
헛기침하다
)
: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침하다.
Động từ
🌏 HẮNG GIỌNG, ĐẰNG HẮNG: Cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng.
• Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110)