🌟 헛기침하다

Động từ  

1. 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침하다.

1. HẮNG GIỌNG, ĐẰNG HẮNG: Cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛기침하는 소리.
    The sound of coughing.
  • Google translate 헛기침하는 습관.
    The habit of coughing in vain.
  • Google translate 계속 헛기침하다.
    Keep coughing.
  • Google translate 일부러 헛기침하다.
    Deliberately cough.
  • Google translate 조용히 헛기침하다.
    To cough silently.
  • Google translate 그는 사람들의 관심을 끌기 위해 헛기침했다.
    He coughed in vain to attract people's attention.
  • Google translate 아버지는 헛기침한 후 방문을 열었다.
    Father opened the door after he coughed in vain.
  • Google translate 네가 웬일로 벌써 일어났니?
    What brings you up already?
    Google translate 아버지가 헛기침하는 소리에 깼어요.
    My father woke up with a gasp.

헛기침하다: clear one's throat; hem,からせきをする【空咳をする・乾咳をする】。せきばらいをする【咳払いをする】,tousser, toussoter,carraspear, mondar,يسعل سعال مصطنع,хий ханиалгах,hắng giọng, đằng hắng,กระแอม, กระแอมในลำคอ, แกล้งไอ,berdeham, berdeham-deham, mendeham,откашляться; прокашляться; покашлять,干咳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛기침하다 (헏끼침하다)
📚 Từ phái sinh: 헛기침: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 …

💕Start 헛기침하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110)