🌟 헛기침하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛기침하다 (
헏끼침하다
)
📚 Từ phái sinh: • 헛기침: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 …
🌷 ㅎㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 헛기침하다
-
ㅎㄱㅊㅎㄷ (
헛기침하다
)
: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침하다.
Động từ
🌏 HẮNG GIỌNG, ĐẰNG HẮNG: Cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82)