🌟 헛기침하다

Động từ  

1. 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침하다.

1. HẮNG GIỌNG, ĐẰNG HẮNG: Cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헛기침하는 소리.
    The sound of coughing.
  • 헛기침하는 습관.
    The habit of coughing in vain.
  • 계속 헛기침하다.
    Keep coughing.
  • 일부러 헛기침하다.
    Deliberately cough.
  • 조용히 헛기침하다.
    To cough silently.
  • 그는 사람들의 관심을 끌기 위해 헛기침했다.
    He coughed in vain to attract people's attention.
  • 아버지는 헛기침한 후 방문을 열었다.
    Father opened the door after he coughed in vain.
  • 네가 웬일로 벌써 일어났니?
    What brings you up already?
    아버지가 헛기침하는 소리에 깼어요.
    My father woke up with a gasp.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛기침하다 (헏끼침하다)
📚 Từ phái sinh: 헛기침: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 …

💕Start 헛기침하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13)