🌟 헛기침하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛기침하다 (
헏끼침하다
)
📚 Từ phái sinh: • 헛기침: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 …
🌷 ㅎㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 헛기침하다
-
ㅎㄱㅊㅎㄷ (
헛기침하다
)
: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침하다.
Động từ
🌏 HẮNG GIỌNG, ĐẰNG HẮNG: Cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng.
• Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13)