🌟 헛기침
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛기침 (
헏끼침
)
📚 Từ phái sinh: • 헛기침하다: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침하다.
🗣️ 헛기침 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄱㅊ: Initial sound 헛기침
-
ㅎㄱㅊ (
해결책
)
: 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 내기 위한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢI PHÁP, BIỆN PHÁP GIẢI QUYẾT: Phương pháp để xử lý và kết thúc tốt được công việc, sự kiện hoặc vấn đề… -
ㅎㄱㅊ (
휴가철
)
: 많은 사람이 휴가를 보내는 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 KÌ NGHỈ PHÉP, ĐỢT NGHỈ PHÉP: Khoảng thời gian mà nhiều người nghỉ phép. -
ㅎㄱㅊ (
헛기침
)
: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 하는 기침.
Danh từ
🌏 SỰ HẮNG GIỌNG, SỰ ĐẮNG HẮNG, CÁI HO HẮNG GIỌNG, CÁI ĐẰNG HẮNG: Việc cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng. Hoặc cái ho như thế. -
ㅎㄱㅊ (
하게체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 낮추면서 약간 대우하여 주는 종결형을 사용하는 높임법.
Danh từ
🌏 THỂ 하게: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu hạ thấp ở mức bình thường mà vẫn hơi tôn trọng đối phương.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20)