🌟 헛기침

Danh từ  

1. 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 하는 기침.

1. SỰ HẮNG GIỌNG, SỰ ĐẮNG HẮNG, CÁI HO HẮNG GIỌNG, CÁI ĐẰNG HẮNG: Việc cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng. Hoặc cái ho như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조용한 헛기침.
    Quiet cough.
  • Google translate 헛기침 소리.
    A cough.
  • Google translate 헛기침을 내다.
    Cough for nothing.
  • Google translate 헛기침을 하다.
    Cough for nothing.
  • Google translate 헛기침으로 목청을 가다듬다.
    Clear your throat with a cough.
  • Google translate 그는 연설을 하기에 앞서 헛기침을 하며 목을 가다듬었다.
    He cleared his throat, coughing in vain before giving a speech.
  • Google translate 그는 처음 보는 사람들 사이에서의 어색함을 깨기 위해 헛기침을 했다.
    He coughed in vain to break the awkwardness among strangers.
  • Google translate 교실 밖에 누구 있어? 헛기침 소리가 들리네.
    Who's out of the classroom? i can hear you coughing.
    Google translate 담임 선생님이 우리가 공부를 하고 있는지 확인하러 오셨나 봐.
    The homeroom teacher must be here to make sure we're studying.
Từ đồng nghĩa 군기침: 인기척을 내기 위해 일부러 하는 기침.
Từ tham khảo 큰기침: 위엄을 나타내거나 마음을 가다듬기 위해 큰 소리로 기침함. 또는 그런 기침.

헛기침: clearing one's throat; hem,からせき【空咳・乾咳】。せきばらい【咳払い】,toussotement, toux,carraspeo,سعال مصطنع,хий ханиалгах,sự hắng giọng, sự đắng hắng, cái ho hắng giọng, cái đằng hắng,การกระแอม, การกระแอมในลำคอ, การแกล้งไอ,deham,откашливание; прокашливание; покашливание,干咳,干咳嗽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛기침 (헏끼침)
📚 Từ phái sinh: 헛기침하다: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침하다.

🗣️ 헛기침 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20)