🌟 헛헛하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛헛하다 (
허터타다
) • 헛헛한 (허터탄
) • 헛헛하여 (허터타여
) 헛헛해 (허터태
) • 헛헛하니 (허터타니
) • 헛헛합니다 (허터탐니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 헛헛하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92)