🌟 헛헛하다

Tính từ  

1. 배 속이 빈 듯한 느낌이 있다.

1. NÔN NAO: Có cảm giác như trong bụng trống rỗng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배가 헛헛하다.
    The ship is empty.
  • Google translate 배 속이 헛헛하다.
    My stomach feels empty.
  • Google translate 속이 헛헛하다.
    I feel empty.
  • Google translate 학생들은 헛헛한 배 속을 채우기 위해 매점에 들렀다.
    The students stopped by the canteen to fill their empty stomachs.
  • Google translate 그는 배가 헛헛해서 기운이 없었다.
    He had no energy because his stomach was empty.
  • Google translate 밥 먹은 지 얼마 지나지 않았는데 왠지 속이 헛헛하네.
    It's been a while since i had a meal, but i feel kind of empty.
    Google translate 우리 간식 먹으러 갈래?
    Shall we go for a snack?

헛헛하다: empty; hungry,はらがへる【腹が減る】。はらがすく【腹が空く】,ayant l'air d'avoir le ventre vide.,vacío, hambriento,يشعر بالخواء,хоосон,nôn nao,รู้สึกหิว, รู้สึกท้องว่าง,lapar, perih, kosong,пустой; голодный,空空,

2. 허전한 느낌이 있다.

2. TRỐNG TRẢI: Có cảm giác trống vắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛헛한 기분.
    Feeling empty.
  • Google translate 헛헛한 느낌.
    Feeling empty.
  • Google translate 마음이 헛헛하다.
    I feel empty.
  • Google translate 외로움에 헛헛하다.
    Loneliness in vain.
  • Google translate 괜스레 헛헛하다.
    I feel empty for nothing.
  • Google translate 그는 친구들과 헤어지고 혼자 집에 돌아오면서 헛헛한 기분이 들었다.
    He felt empty when he broke up with his friends and came home alone.
  • Google translate 혼자 사는 그는 헛헛한 마음을 달래기 위해 애완견을 기르기 시작했다.
    Living alone, he began to raise a pet dog to soothe his empty heart.
  • Google translate 가을이 되니 괜히 마음이 헛헛하네.
    I feel empty in the fall.
    Google translate 가을을 타나 보네. 난 그럴 때 책을 읽으면서 마음을 채워.
    Looks like you're in the fall. when i do that, i fill my heart by reading a book.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛헛하다 (허터타다) 헛헛한 (허터탄) 헛헛하여 (허터타여) 헛헛해 (허터태) 헛헛하니 (허터타니) 헛헛합니다 (허터탐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)