🌟 헛헛하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛헛하다 (
허터타다
) • 헛헛한 (허터탄
) • 헛헛하여 (허터타여
) 헛헛해 (허터태
) • 헛헛하니 (허터타니
) • 헛헛합니다 (허터탐니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 헛헛하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59)