🌟 헛살다

Động từ  

1. 사람으로서 마땅히 해야 할 일을 다하지 못하고 살다.

1. SỐNG VÔ ÍCH, SỐNG MỘT CÁCH VÔ NGHĨA: Sống mà không làm được hết những việc con người đáng phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛산 기분.
    Feeling in vain.
  • Google translate 헛산 느낌.
    Feeling of mount hut.
  • Google translate 헛산 인생.
    Hutsan life.
  • Google translate 삶을 헛살다.
    Lose life.
  • Google translate 세상을 헛살다.
    To live in vain.
  • Google translate 부상으로 선수 생활을 하지 못하게 된 그는 세상을 헛사는 기분이었다.
    Being unable to play due to injury, he felt like he was in vain.
  • Google translate 아들이 정학을 당하자 어머니는 인생을 헛살았다는 생각을 했다.
    When my son was suspended from school, my mother thought she had wasted her life.
  • Google translate 돈을 못 벌고 취업 준비만 하고 있으니 인생을 헛살고 있는 것 같아.
    I think you're wasting your life trying to get a job without making any money.
    Google translate 그렇지 않아. 누구나 거치는 과정인걸.
    Not really. it's a process everyone goes through.

헛살다: waste one's life; live a useless life,,vivre en vain,vivir una vida inútil,تذهب حياته هباء، يعيش بلا جدوى,хий хоосон амьдрах,sống vô ích, sống một cách vô nghĩa,ใช้ชีวิตโดยไร้ประโยชน์, ใช้ชีวิตโดยเปล่าประโยชน์, ใช้ชีวิตโดยไม่มีประโยชน์,hidup sia-sia, hidup tidak berguna,попусту проживать жизнь,白活,

2. 누릴 수 있는 것을 누리지 못하거나 누리면서도 그것을 알지 못하고 살다.

2. SỐNG CHẬT VẬT VÔ ÍCH: Sống mà không được hưởng những cái có thể hưởng thụ hoặc được hưởng thụ cũng không biết điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛산 기분.
    Feeling in vain.
  • Google translate 헛산 느낌.
    Feeling of mount hut.
  • Google translate 헛산 인생.
    Hutsan life.
  • Google translate 삶을 헛살다.
    Lose life.
  • Google translate 세상을 헛살다.
    To live in vain.
  • Google translate 옷 한 벌 해 입을 돈이 없는 그는 세상을 헛산 느낌이 들었다.
    Having no money for a suit of clothes, he felt the world was in vain.
  • Google translate 그녀는 남들 다 하는 결혼을 하지 못했다며 인생을 헛살았다고 한탄했다.
    She lamented that she had lost her life, saying she hadn't married anyone else.
  • Google translate 여기 정말 좋지?
    It's really nice here, right?
    Google translate 응, 이제까지 이런 곳이 있는 줄도 몰랐다니. 지금까지 헛살았어.
    Yeah, i didn't even know there was a place like this. i've been in vain so far.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛살다 (헏쌀다) 헛살아 (헏싸라) 헛사니 (헏싸니) 헛삽니다 (헏쌈니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103)