🌷 Initial sound: ㅎㅅㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

하수도 (下水道) : 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NƯỚC THẢI: Thiết bị làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.

한식당 (韓食堂) : 우리나라 고유의 음식을 파는 식당. Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG HÀN QUỐC: Nhà hàng bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc.

힘세다 : 힘이 많아서 강하고 세다. Tính từ
🌏 CƯỜNG TRÁNG: Sức lực dồi dào nên rắn rỏi và mạnh mẽ.

헛살다 : 사람으로서 마땅히 해야 할 일을 다하지 못하고 살다. Động từ
🌏 SỐNG VÔ ÍCH, SỐNG MỘT CÁCH VÔ NGHĨA: Sống mà không làm được hết những việc con người đáng phải làm.

후세대 (後世代) : 뒤에 오는 세대나 시대. Danh từ
🌏 THẾ HỆ SAU: Thời đại hay thế hệ đi sau.

현시대 (現時代) : 오늘날의 시대. Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI NGÀY NAY, THỜI ĐẠI HIỆN NAY: Thời đại của ngày hôm nay.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98)