🌷 Initial sound: ㅎㅅㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

하수도 (下水道) : 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NƯỚC THẢI: Thiết bị làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.

한식당 (韓食堂) : 우리나라 고유의 음식을 파는 식당. Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG HÀN QUỐC: Nhà hàng bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc.

힘세다 : 힘이 많아서 강하고 세다. Tính từ
🌏 CƯỜNG TRÁNG: Sức lực dồi dào nên rắn rỏi và mạnh mẽ.

헛살다 : 사람으로서 마땅히 해야 할 일을 다하지 못하고 살다. Động từ
🌏 SỐNG VÔ ÍCH, SỐNG MỘT CÁCH VÔ NGHĨA: Sống mà không làm được hết những việc con người đáng phải làm.

후세대 (後世代) : 뒤에 오는 세대나 시대. Danh từ
🌏 THẾ HỆ SAU: Thời đại hay thế hệ đi sau.

현시대 (現時代) : 오늘날의 시대. Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI NGÀY NAY, THỜI ĐẠI HIỆN NAY: Thời đại của ngày hôm nay.


Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)