🌟 힘세다

Tính từ  

1. 힘이 많아서 강하고 세다.

1. CƯỜNG TRÁNG: Sức lực dồi dào nên rắn rỏi và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘센 군인.
    Strong soldier.
  • Google translate 힘센 남자.
    Strong guy.
  • Google translate 힘센 녀석.
    Strong guy.
  • Google translate 힘센 놈.
    Strong guy.
  • Google translate 힘센 장사.
    Strong business.
  • Google translate 크고 힘세다.
    Big and strong.
  • Google translate 그 장군은 덩치가 크고 힘센 군인이었다.
    The general was a large and strong soldier.
  • Google translate 힘센 장정 여러 명이 달려들어 크고 무거운 바위를 한쪽으로 옮겼다.
    A number of strong officers rushed in and moved the large, heavy rock to one side.
  • Google translate 너, 나이도 어린데 제법 힘세다.
    You're young and quite strong.
    Google translate 제가 운동을 꾸준히 했거든요.
    I've been exercising regularly.

힘세다: strong; powerful; mighty,ちからつよい【力強い】,fort,fuerte,قوي,хүчтэй, хүчирхэг, бяртай, чадалтай, тэнхээтэй,cường tráng,มีแรงมาก, มีกำลังมาก, มีพลังมาก,kuat, kokoh,сильный; могущественный; мощный; могучий; энергичный; влиятельный,强有力,力量大,大力,有力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘세다 (힘세다) 힘센 (힘센) 힘세어 (힘세어) 힘세 (힘세) 힘세니 (힘세니) 힘셉니다 (힘셈니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47)