🌟 힘세다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힘세다 (
힘세다
) • 힘센 (힘센
) • 힘세어 (힘세어
) 힘세 (힘세
) • 힘세니 (힘세니
) • 힘셉니다 (힘셈니다
)
🌷 ㅎㅅㄷ: Initial sound 힘세다
-
ㅎㅅㄷ (
하수도
)
: 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NƯỚC THẢI: Thiết bị làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi. -
ㅎㅅㄷ (
한식당
)
: 우리나라 고유의 음식을 파는 식당.
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG HÀN QUỐC: Nhà hàng bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc. -
ㅎㅅㄷ (
힘세다
)
: 힘이 많아서 강하고 세다.
Tính từ
🌏 CƯỜNG TRÁNG: Sức lực dồi dào nên rắn rỏi và mạnh mẽ. -
ㅎㅅㄷ (
헛살다
)
: 사람으로서 마땅히 해야 할 일을 다하지 못하고 살다.
Động từ
🌏 SỐNG VÔ ÍCH, SỐNG MỘT CÁCH VÔ NGHĨA: Sống mà không làm được hết những việc con người đáng phải làm. -
ㅎㅅㄷ (
후세대
)
: 뒤에 오는 세대나 시대.
Danh từ
🌏 THẾ HỆ SAU: Thời đại hay thế hệ đi sau. -
ㅎㅅㄷ (
현시대
)
: 오늘날의 시대.
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI NGÀY NAY, THỜI ĐẠI HIỆN NAY: Thời đại của ngày hôm nay.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67)