🌟 힘세다

Tính từ  

1. 힘이 많아서 강하고 세다.

1. CƯỜNG TRÁNG: Sức lực dồi dào nên rắn rỏi và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힘센 군인.
    Strong soldier.
  • 힘센 남자.
    Strong guy.
  • 힘센 녀석.
    Strong guy.
  • 힘센 놈.
    Strong guy.
  • 힘센 장사.
    Strong business.
  • 크고 힘세다.
    Big and strong.
  • 그 장군은 덩치가 크고 힘센 군인이었다.
    The general was a large and strong soldier.
  • 힘센 장정 여러 명이 달려들어 크고 무거운 바위를 한쪽으로 옮겼다.
    A number of strong officers rushed in and moved the large, heavy rock to one side.
  • 너, 나이도 어린데 제법 힘세다.
    You're young and quite strong.
    제가 운동을 꾸준히 했거든요.
    I've been exercising regularly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘세다 (힘세다) 힘센 (힘센) 힘세어 (힘세어) 힘세 (힘세) 힘세니 (힘세니) 힘셉니다 (힘셈니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Luật (42) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67)