🌟 헛발질

Danh từ  

1. 목표물에 맞지 않고 빗나간 발길질.

1. CÚ ĐÁ HỤT: Cú đá chệch, không trúng mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격수의 헛발질.
    Attacker's blunder.
  • Google translate 연이은 헛발질.
    A series of missteps.
  • Google translate 헛발질이 잦다.
    Frequently flirted.
  • Google translate 헛발질을 계속하다.
    Continue spinning.
  • Google translate 헛발질을 하다.
    Blunt.
  • Google translate 우리 팀은 공격수의 헛발질로 득점에 실패했다.
    Our team failed to score due to the striker's blunder.
  • Google translate 국민들은 중요한 순간에 헛발질을 한 국가 대표 선수를 질타했다.
    The people lashed out at the national team player for bluffing at important moments.
  • Google translate 태권도 경기는 어떻게 되었어?
    How did the taekwondo match go?
    Google translate 우리나라 선수가 헛발질을 계속하는 바람에 졌어.
    We lost because our player kept spinning.

헛발질: missed kick,けりそこない【蹴り損ない】,faux coup de pied,patada perdida,أخذ خطوات خاطئة,хий өшиглөх,cú đá hụt,การก้าวผิดทาง, การไปผิดทาง, การเดินทางผิด, การเดินเกมผิด,tendangan meleset,промах; пинок ногой в промах,踢空,踢歪,踢不中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛발질 (헏빨질)
📚 Từ phái sinh: 헛발질하다: 목표물에 맞지 않고 빗나간 발길질을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52)