🌟 후보자 (候補者)

  Danh từ  

1. 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나선 사람.

1. ỨNG CỬ VIÊN: Người đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay địa vị nào đó trong bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령 후보자.
    Presidential candidate.
  • Google translate 반장 후보자.
    A candidate for class president.
  • Google translate 차기 총장 후보자.
    Candidates for the next president.
  • Google translate 후보자를 추천하다.
    Recommend a candidate.
  • Google translate 후보자로 나서다.
    Stand as a candidate.
  • Google translate 위원회는 세 후보자 중 가장 성과가 뛰어난 사람에게 상을 주기로 했다.
    The committee decided to award the most successful of the three candidates.
  • Google translate 국무총리로 추천된 후보자는 큰 문제가 없어 무난히 총리 자리에 올랐다.
    The candidate who was recommended as prime minister had no major problems, so he took the post without difficulty.
  • Google translate 이번 대통령 선거에서 누구를 뽑을 거예요?
    Who are you going to vote for in this presidential election?
    Google translate 글쎄요. 일단 각 후보자들의 공약을 살펴봐야겠는데요.
    Well. let's take a look at the pledges of each candidate.

후보자: candidate,こうほしゃ【候補者】,candidat(e),candidato,مرشّح,нэр дэвшигч,ứng cử viên,ผู้ลงสมัครรับเลือกตั้ง, ผู้สมัครรับเลือกตั้ง,calon,кандидат,候选人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후보자 (후보자)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  

🗣️ 후보자 (候補者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sở thích (103) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138)