🌟 수상 (受賞)

  Danh từ  

1. 상을 받음.

1. SỰ NHẬN GIẢI THƯỞNG: Việc nhận giải thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수상 가능성.
    Possible award.
  • Google translate 수상 경력.
    Award-winning experience.
  • Google translate 수상 기념.
    Commemorating the award.
  • Google translate 수상 내역.
    Award history.
  • Google translate 수상 단체.
    Water organization.
  • Google translate 수상 소감.
    Acceptance speech.
  • Google translate 수상 소식.
    News of the award.
  • Google translate 수상 작품.
    Award-winning work.
  • Google translate 수상 후보자.
    A candidate for the award.
  • Google translate 수상을 하다.
    Accept the award.
  • Google translate 수상 후보자들은 손에 땀을 쥐고 결과 발표를 기다렸다.
    The nominees for the award waited, hand in hand, for the announcement of the results.
  • Google translate 지수는 수상 경력을 인정받아 좋은 직장에 취직할 수 있었다.
    Jisoo was able to get a good job in recognition of her award-winning career.
  • Google translate 이제 수상자의 수상 소감을 들어 보겠습니다.
    Let's listen to the winner's acceptance speech.
    Google translate 오늘의 영광을 항상 저를 응원해 준 가족들에게 돌리고 싶습니다.
    I'd like to attribute today's glory to my family who's always been there for me.

수상: being awarded,じゅしょう【受賞】,obtention d'un prix, obtention d'une récompense,recibo de premio,استلام الجائزة,шагнал авах, шагнал хүртэх,sự nhận giải thưởng,การรับรางวัล, การได้รับรางวัล,penerimaan penghargaan, penganugerahan,,获奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수상 (수상)
📚 Từ phái sinh: 수상하다(受賞하다): 상을 받다.
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 수상 (受賞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Cảm ơn (8)