🌟 구조대원 (救助隊員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구조대원 (
구ː조대원
)
🌷 ㄱㅈㄷㅇ: Initial sound 구조대원
-
ㄱㅈㄷㅇ (
구조대원
)
: 일정한 장비를 갖추고 위험에 처한 사람이나 물건을 구하는 조직에 속해 있는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CỨU HỘ: Người được trang bị những trang bị nhất định và thuộc tổ chức cứu hộ những đồ vật hay người đang lâm vào tình trạng nguy hiểm.
• Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42)