🌟 은상 (銀賞)

Danh từ  

1. 상의 등급을 금, 은, 동으로 나누었을 때 이 등에 해당하는 상.

1. GIẢI BẠC: Giải thưởng tương đương với giải hai, khi chia cấp độ giải thưởng thành vàng, bạc, đồng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은상 수상.
    Silver prize winner.
  • Google translate 은상 수여.
    Silver award.
  • Google translate 은상을 받다.
    Receive a silver prize.
  • Google translate 은상을 수상하다.
    Win a silver prize.
  • Google translate 은상을 수여하다.
    Giving a silver prize.
  • Google translate 은상에 오르다.
    Climb the silver medal.
  • Google translate 승규는 과학 경진 대회에서 참가자 중 두 번째로 높은 점수를 받아 은상에 입상했다.
    Seung-gyu received the second highest score among the participants in the science competition and won the silver prize.
  • Google translate 지수는 국제 음악 콩쿠르에서 수많은 경쟁자를 물리치고 당당히 2등으로 은상을 받았다.
    Jisoo proudly won the silver prize for second place at the international music competition, defeating numerous competitors.
  • Google translate 이번 글짓기 대회에서는 참가자들의 작품을 평가하여 금상 한 편, 은상 두 편, 동상 세 편을 선발할 예정이다.
    This writing contest will evaluate the works of the participants and select one gold, two silver and three bronze statues.
  • Google translate 민준아, 너 어제 나갔던 노래 대회에서 몇 등 했어?
    Minjun, what place did you get in the singing contest you went out yesterday?
    Google translate 응, 1등과 간발의 차이로 아쉽게 은상을 받았어.
    Yeah, i got a silver medal by a hair's breadth with the first place.
Từ tham khảo 금상(金賞): 상의 등급을 금, 은, 동으로 나누었을 때에 일 등에 해당하는 상.
Từ tham khảo 동상(銅賞): 상의 등급을 금, 은, 동으로 나누었을 때 삼 등에 해당하는 상.

은상: silver prize,ぎんしょう【銀賞】,prix d'argent,premio de plata, segundo premio,جائزة فضية,дэд байрны шагнал, мөнгөн медальт шагнал,giải bạc,รางวัลเหรียญเงิน,juara kedua, medali perak,награда за второе призовое место; серебряный приз,银奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은상 (은상)

🗣️ 은상 (銀賞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Tâm lí (191)