🌟 습지 (濕地)

Danh từ  

1. 습기가 많아 늘 축축한 땅.

1. VÙNG ĐẤT ẨM: Đất có độ ẩm cao và luôn ẩm ướt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강변의 습지.
    Wetlands by the river.
  • Google translate 질척질척한 습지.
    Disgusting marshland.
  • Google translate 습지가 많다.
    There are many wetlands.
  • Google translate 습지가 발달하다.
    Wetlands develop.
  • Google translate 습지에서 서식하다.
    To inhabit a marsh.
  • Google translate 저수지 옆 습지에는 갈대가 무성했다.
    The marsh next to the reservoir was full of reeds.
  • Google translate 옛날에는 습지에다 바로 볍씨를 뿌려 농사를 지었다.
    In the old days, they planted rice seeds right in the wetlands.
  • Google translate 습지가 왜 환경적으로 중요해요?
    Why are wetlands environmentally important?
    Google translate 왜냐하면 습지는 육상과 수상 생태계를 이어 주는 중간 다리 같은 곳이거든.
    Because wetlands are like middle bridges that connect land and water ecosystems.

습지: wetland; swamp,しっち【湿地】,terrain humide, marécage,pantano, humedal,مستنقع,нойтон газар, чийглэг газар,vùng đất ẩm,พื้นที่ชุ่มน้ำ, พื้นที่ชื้นแฉะ,lahan basah, rawa-rawa, tanah berlumpur,болотистая почва; болотистая земля,湿地,沼泽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습지 (습찌)

🗣️ 습지 (濕地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52)