🌟 충족하다 (充足 하다)

Động từ  

1. 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 하다.

1. LÀM CHO ĐẦY, LÀM CHO THỎA MÃN, LÀM CHO MÃN NGUYỆN: Làm đầy vào một tiêu chuẩn hay lượng nhất định cho không còn thiếu thốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충족한 요구.
    A satisfied demand.
  • Google translate 기준을 충족하다.
    Meet the criteria.
  • Google translate 수요를 충족하다.
    Meet demand.
  • Google translate 욕구를 충족하다.
    Satisfy one's needs.
  • Google translate 조건을 충족하다.
    Meet the conditions.
  • Google translate 빠르게 충족하다.
    Fasterly satisfied.
  • Google translate 김 씨는 부족한 사업 자금을 은행에서 대출받아 충족하였다.
    Mr. kim met the lack of business funds by taking out loans from banks.
  • Google translate 다이어트를 하는 지수의 하루 음식 섭취량은 권장량에 충족할 만 한 수준이 되지 못했다.
    The daily food intake of the dieting index was not at the recommended level.
  • Google translate 대회의 수상 기준은 무엇입니까?
    What are the criteria for winning the competition?
    Google translate 실용성이라는 기준을 얼마나 잘 충족하고 있는가 여부입니다.
    How well do you meet the criteria of practicality?

충족하다: satisfy; fill; meet,じゅうそくさせる【充足させる】。みたす【満たす】,satisfaire, respecter, répondre,satisfacer, abundar, conformar,يَكْفِي,хангах, дүүргэх, гүйцээх,làm cho đầy, làm cho thỏa mãn, làm cho mãn nguyện,ทำให้เต็ม, เติมเต็ม, สนองความต้องการ, ทำให้พึงพอใจ, ทำให้สมบูรณ์, ทำให้ครบถ้วน,memenuhi, memuaskan, mengisi, melengkapi, menutup,удовлетворять,充足,满足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충족하다 (충조카다)
📚 Từ phái sinh: 충족(充足): 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 함., 넉넉하여 모자람이 없음.

🗣️ 충족하다 (充足 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28)