🌟 충족하다 (充足 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충족하다 (
충조카다
)
📚 Từ phái sinh: • 충족(充足): 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 함., 넉넉하여 모자람이 없음.
🗣️ 충족하다 (充足 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 필요를 충족하다. [필요 (必要)]
- 지식욕을 충족하다. [지식욕 (知識欲)]
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28)