🌟 충족하다 (充足 하다)

Động từ  

1. 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 하다.

1. LÀM CHO ĐẦY, LÀM CHO THỎA MÃN, LÀM CHO MÃN NGUYỆN: Làm đầy vào một tiêu chuẩn hay lượng nhất định cho không còn thiếu thốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충족한 요구.
    A satisfied demand.
  • 기준을 충족하다.
    Meet the criteria.
  • 수요를 충족하다.
    Meet demand.
  • 욕구를 충족하다.
    Satisfy one's needs.
  • 조건을 충족하다.
    Meet the conditions.
  • 빠르게 충족하다.
    Fasterly satisfied.
  • 김 씨는 부족한 사업 자금을 은행에서 대출받아 충족하였다.
    Mr. kim met the lack of business funds by taking out loans from banks.
  • 다이어트를 하는 지수의 하루 음식 섭취량은 권장량에 충족할 만 한 수준이 되지 못했다.
    The daily food intake of the dieting index was not at the recommended level.
  • 대회의 수상 기준은 무엇입니까?
    What are the criteria for winning the competition?
    실용성이라는 기준을 얼마나 잘 충족하고 있는가 여부입니다.
    How well do you meet the criteria of practicality?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충족하다 (충조카다)
📚 Từ phái sinh: 충족(充足): 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 함., 넉넉하여 모자람이 없음.

🗣️ 충족하다 (充足 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138)