Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충족하다 (충조카다) 📚 Từ phái sinh: • 충족(充足): 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 함., 넉넉하여 모자람이 없음.
충조카다
Start 충 충 End
Start
End
Start 족 족 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138)