🌟 충족하다 (充足 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충족하다 (
충조카다
)
📚 Từ phái sinh: • 충족(充足): 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 함., 넉넉하여 모자람이 없음.
🗣️ 충족하다 (充足 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 필요를 충족하다. [필요 (必要)]
- 지식욕을 충족하다. [지식욕 (知識欲)]
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53)