🌟 평생토록 (平生 토록)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평생토록 (
평생토록
)
🗣️ 평생토록 (平生 토록) @ Giải nghĩa
- 뼈를 묻다 : 단체나 조직에 평생토록 헌신하며 충성하다.
🗣️ 평생토록 (平生 토록) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅅㅌㄹ: Initial sound 평생토록
-
ㅍㅅㅌㄹ (
평생토록
)
: 살아 있는 동안에.
Phó từ
🌏 SUỐT ĐỜI, CẢ ĐỜI, TRỌN ĐỜI: Trong quá trình sống.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)