🌟 평생토록 (平生 토록)

Phó từ  

1. 살아 있는 동안에.

1. SUỐT ĐỜI, CẢ ĐỜI, TRỌN ĐỜI: Trong quá trình sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평생토록 기다리다.
    Wait for life.
  • Google translate 평생토록 사랑하다.
    Love for life.
  • Google translate 평생토록 잊지 못하다.
    Never forget for life.
  • Google translate 평생토록 종사하다.
    To be engaged for the rest of one's life.
  • Google translate 평생토록 지속되다.
    Persistent throughout one's life.
  • Google translate 평생토록 충성하다.
    Loyalty for life.
  • Google translate 남편은 아내에게 평생토록 사랑할 것을 맹세하였다.
    The husband swore to his wife that he would love her for the rest of his life.
  • Google translate 할머니는 평생토록 조국 통일을 염원하시다 눈을 감으셨다.
    Grandmother closed her eyes for the unification of her country all her life.
  • Google translate 수상자는 평생토록 오늘을 잊지 못할 것 같다며 수상 소감을 밝혔다.
    The winner will never forget today for the rest of his life.
  • Google translate 제 목숨을 살려 주셔서 감사합니다. 이 은혜 평생토록 잊지 않을게요.
    Thank you for saving my life. i'll never forget this grace.
    Google translate 별 말씀을요. 제 일을 한 것뿐입니다.
    Don't mention it. i just did my job.

평생토록: for one's lifetime; in one's whole life,いっしょう【一生】。しゅうせい【終生】。しょうがい【生涯】,toute la vie,durante toda la vida, de por vida,مدى الحياة,насан турш, насан туршид,suốt đời, cả đời, trọn đời,ทั้งชีวิต, ตลอดชีวิต, ชั่วชีวิต,selama hidup, seumur hidup, sepanjang hayat,пожизненно; вечно; всю жизнь,一生,一辈子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평생토록 (평생토록)


🗣️ 평생토록 (平生 토록) @ Giải nghĩa

🗣️ 평생토록 (平生 토록) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28)