🌟 선발되다 (選拔 되다)

Động từ  

1. 여럿 가운데에서 골라져 뽑히다.

1. ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC CHỌN LỌC: Được lựa chọn tuyển ra trong số nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인원이 선발되다.
    Personnel are selected.
  • Google translate 국가 대표로 선발되다.
    Be selected as a national representative.
  • Google translate 배우로 선발되다.
    Selected as an actor.
  • Google translate 비밀 요원으로 선발되다.
    Be selected as a secret agent.
  • Google translate 후보에 선발되다.
    Be selected as a candidate.
  • Google translate 수영 실력이 뛰어난 지수는 국가 대표에 선발되었다.
    The index with excellent swimming skills was selected as the national representative.
  • Google translate 열 명의 후보자 중에서 최종으로 선발된 인원은 단 두 명이었다.
    There were only two finalists from ten candidates.
  • Google translate 내가 다음 달에 있을 연주회의 연주자로 선발되면 얼마나 좋을까.
    How nice it would be if i was selected as the performer of next month's concert.
    Google translate 네 피아노 연주 실력은 뛰어나니까 꼭 뽑힐 수 있을 거야.
    Your piano playing skills are excellent, so i'm sure you'll get picked.

선발되다: be selected; be picked,せんばつされる【選抜される】。せいせんされる【精選される】,être sélectionné, être choisi,elegirse,ينتخب,сонгогдох,được tuyển chọn, được chọn lọc,ได้รับคัดเลือก, ถูกเลือก,diseleksi, dipilih, direkrut,быть выбранным; быть отобранным; быть избранным,被选拔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선발되다 (선ː발되다) 선발되다 (선ː발뒈다)
📚 Từ phái sinh: 선발(選拔): 여럿 가운데에서 골라 뽑음.

🗣️ 선발되다 (選拔 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36)