🌟 세분되다 (細分 되다)

Động từ  

1. 여럿으로 자세히 나뉘거나 잘게 갈라지다.

1. ĐƯỢC CHIA NHỎ, ĐƯỢC TÁCH NHỎ: Được chia thành nhiều cái một cách chi tiết hoặc được tách nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세분된 업무.
    A subdivided task.
  • Google translate 세분된 역할.
    Subdivided roles.
  • Google translate 세분된 주제.
    A subdivided subject.
  • Google translate 세분된 지역.
    A subdivided area.
  • Google translate 내용이 세분되다.
    The contents are subdivided.
  • Google translate 옛날에는 직업에 따라 계급과 신분이 세분되어 있었다.
    In the old days, classes and status were subdivided according to occupation.
  • Google translate 분업화가 이루어지면서 제품을 만드는 과정이 여러 단계로 세분되었다.
    As division of labor took place, the process of making products was subdivided into several stages.
  • Google translate 김 과장님께서 하는 일을 제가 대신 해야 될까요?
    Should i do what kim does instead?
    Google translate 업무 내용이 세분되어 있으니 맡으신 일만 하셔도 됩니다.
    The details of the work are subdivided, so you only need to do your job.

세분되다: be subdivided; be fractionized,さいぶんされる【細分される】,se morceler, se fractionner, se subdiviser,dividirse en segmentos,يُقسّم ، مقسّم ، مجزّأ,нарийн хуваагдах, ангилагдах,được chia nhỏ, được tách nhỏ,ถูกแบ่งละเอียด, ถูกจำแนกอย่างละเอียด, ถูกแยกย่อย, ถูกแยกย่อย,dibagi, difraksi, diperinci, dipecah,разделяться; дробиться,被细分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세분되다 (세ː분되다) 세분되다 (세ː분뒈다)
📚 Từ phái sinh: 세분(細分): 여럿으로 자세히 나누거나 잘게 가름.

🗣️ 세분되다 (細分 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36)