🌟 석방되다 (釋放 되다)

Động từ  

1. 법에 의해 일정한 장소에 갇혔던 사람이 풀려나 자유롭게 되다.

1. ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC TRẢ TỰ DO: Người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định được thả tự do theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양심수가 석방되다.
    A prisoner of conscience is released.
  • Google translate 정치범이 석방되다.
    The political prisoner is released.
  • Google translate 포로가 석방되다.
    The prisoner is released.
  • Google translate 무혐의로 석방되다.
    Release without charge.
  • Google translate 보석으로 석방되다.
    Be released on bail.
  • Google translate 집행 유예로 석방되다.
    To be released on probation.
  • Google translate 삼촌은 형기를 마치기 전까지는 석방될 가능성이 없었다.
    Uncle had no chance of being released until he finished his sentence.
  • Google translate 사내는 석방된 지 한 달 만에 다시 도둑질을 해서 감옥에 들어갔다.
    One month after his release, the man stole again and was put in prison.
  • Google translate 이십 년 형을 선고 받은 사람이 어떻게 오 년 만에 나왔어요?
    How did a 20-year sentence come out in five years?
    Google translate 감옥에서 모범수였던 덕분에 일찍 석방됐습니다.
    He was released early because he was a model prisoner in prison.

석방되다: be released; be discharged,しゃくほうされる【釈放される】,être libéré, être remis en liberté,ser liberado,يفرَج عن,суллагдах,được phóng thích, được trả tự do,ถูกปล่อยตัว, ถูกปล่อยให้เป็นอิสระ, ถูกปล่อยจากการกักขัง,dibebaskan, dilepaskan,быть освобождённым (о заключённом),被释放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석방되다 (석빵되다) 석방되다 (석빵뒈다)
📚 Từ phái sinh: 석방(釋放): 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하는 일.

🗣️ 석방되다 (釋放 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104)