🌟 설복되다 (說伏/說服 되다)

Động từ  

1. 상대방이 하는 말을 알아듣고 이해하거나 그렇다고 인정하게 되다.

1. ĐƯỢC THUYẾT PHỤC, BỊ THUYẾT PHỤC: Nghe hiểu lời mà đối phương nói hoặc được công nhận là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논리에 설복되다.
    Be persuaded by logic.
  • Google translate 주장에 설복되다.
    Submit to an argument.
  • Google translate 남에게 설복되다.
    To be preached to a person.
  • Google translate 친구에게 설복되다.
    To be preached to a friend.
  • Google translate 쉽게 설복되다.
    Easy to preach.
  • Google translate 나는 워낙 고집이 세서 남이 하는 말에 쉽게 설복되는 편이 아니다.
    I'm so stubborn that i'm not easily persuaded by what others say.
  • Google translate 그는 집에 새 냉장고가 필요하다는 아내의 끈질긴 설득에 못 이겨 설복되고 말았다.
    He was persuaded by his wife's persistent need for a new refrigerator at home.
  • Google translate 유민이가 그렇게 말을 잘한다면서?
    I heard yumin speaks so well.
    Google translate 응. 예전에 토론을 할 때 보니까 어찌나 말을 논리적으로 하는지 나도 모르게 금방 설복되더라고.
    Yes, i saw it in a debate before, and i didn't know how logical you were.

설복되다: be persuaded,せっぷくされる【説伏される・説服される】。くどきおとされる【口説き落とされる】。せっとくされる【説得される】,être persuadé, convaincu,persuadirse,يُقنَع,ятгагдах,được thuyết phục, bị thuyết phục,ถูกโน้มน้าว, ถูกชักจูง, ถูกจูงใจ, ถูกเกลี้ยกล่อม, ถูกทำให้ยอมรับ,terpersuasi, terbujuk, terayu, mengerti,убеждаться; поддаваться уговорам,被说服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설복되다 (설복뙤다) 설복되다 (설복뛔다)
📚 Từ phái sinh: 설복(說伏/說服): 상대방이 알아듣도록 말하여 이해시키거나 그렇다고 인정하게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)